帰宅
きたく - 「QUY TRẠCH」 --- ◆ Việc về nhà
英語定義:returning home
日本語定義:自分の家に帰ること。「夜中に帰宅する」
例文:
(1)毎⽇忙しくて帰宅が遅い
Tôi bận rộn hàng ngày và trở về nhà muộn
()たとえば、帰宅して妻に「夕飯、カレーなんだけど」と言われた夫が、「ランチもカレーだったのにな」と思いながらも「ああ、それでいいよ」と答えてしまう、という感じだ。
Chẳng hạn, ông chồng về đến nhà được bà vợ nói là “Cơm tối, cà ri nhé”, dù ổng đang nghĩ là “Bữa trưa cũng cà ri rồi mà lại...” nhưng ổng lại trả lời luôn là “A..., vậy cũng được đấy”.
Tôi bận rộn hàng ngày và trở về nhà muộn
()たとえば、帰宅して妻に「夕飯、カレーなんだけど」と言われた夫が、「ランチもカレーだったのにな」と思いながらも「ああ、それでいいよ」と答えてしまう、という感じだ。
Chẳng hạn, ông chồng về đến nhà được bà vợ nói là “Cơm tối, cà ri nhé”, dù ổng đang nghĩ là “Bữa trưa cũng cà ri rồi mà lại...” nhưng ổng lại trả lời luôn là “A..., vậy cũng được đấy”.