興じる
きょうじる - HƯNG --- ◆ Tiêu khiển; cao hứng; có hứng thú; tạo sự vui vẻ
英語定義:to amuse oneself; to make merry
日本語定義:「きょうずる」(サ変)の上一段化。「遊びに―・じる」
例文:
()いい着物を着て、歌や踊りに興じる。
Mặc quần áo đẹp và hào hứng ca hát nhảy múa.
Mặc quần áo đẹp và hào hứng ca hát nhảy múa.
テスト問題: