興じる
きょうじる - HƯNG --- ◆ Tiêu khiển; cao hứng; có hứng thú; tạo sự vui vẻ
英語定義:to amuse oneself; to make merry
日本語定義:「きょうずる」(サ変)の上一段化。「遊びに―・じる」
例文:
()いい着物を着て、歌や踊りに興じる。
Mặc quần áo đẹp và hào hứng ca hát nhảy múa.
(1)実際、電車に乗ると、半数以上の人が携帯電話の画面を覗き込み、メールかゲームに興じている。
hực tế cho thấy, khi đi tàu điện, hơn một nửa số người đều đang chăm chú vào màn hình điện thoại, tham gia vào việc gửi email hoặc chơi game.
Mặc quần áo đẹp và hào hứng ca hát nhảy múa.
(1)実際、電車に乗ると、半数以上の人が携帯電話の画面を覗き込み、メールかゲームに興じている。
hực tế cho thấy, khi đi tàu điện, hơn một nửa số người đều đang chăm chú vào màn hình điện thoại, tham gia vào việc gửi email hoặc chơi game.
テスト問題: