tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
乾季
かんき -
「KIỀN QUÝ」
--- ◆ Mùa khô
英語定義:
dry season
日本語定義:
ある地域の1年のうちで、雨量の極少月を含む時期・季節。熱帯ではその半球側の冬、亜熱帯では夏あるいは冬に現れる。→雨季
例文:
()脱水汚泥・塊状物乾燥機の乾燥サンプルです。