挑戦
ちょうせん - 「THIÊU CHIẾN」 --- ◆ Thách thức; sự thách thức Năm nay tôi quyết định thử thách với kỳ thi N2. 勇気を持ってチャレンジする。 Dũng cảm thử thách điều gì đó. 記録、チャンピオンに:Đi với kỉ lục, chức vô địch.
英語定義:challenge; defiance
日本語定義:1 戦いや試合をいどむこと。「挑戦に応じる」「世界チャンピオンに挑戦する」「挑戦状」
2 困難な物事や新しい記録などに立ち向かうこと。「世界記録に挑戦する」「エベレスト登頂に挑戦する」
類語
チャレンジ
例文:
(1)今年、N2の試験に挑戦することにした。
Năm nay tôi quyết định thử thách với kỳ thi N2.
()おにいちゃんはどうやらイチローのファンみたいで、背面キャッチに挑戦してはボールを頭で受けている。
(2)自己成長のために挑戦心を持ち続けていきたい。
Tôi muốn tiếp tục giữ tinh thần đương đầu thử thách để bản thân trưởng thành.
Năm nay tôi quyết định thử thách với kỳ thi N2.
()おにいちゃんはどうやらイチローのファンみたいで、背面キャッチに挑戦してはボールを頭で受けている。
(2)自己成長のために挑戦心を持ち続けていきたい。
Tôi muốn tiếp tục giữ tinh thần đương đầu thử thách để bản thân trưởng thành.