減らす
へらす - 「GIẢM」 --- ◆ Làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt ◆ Nới ◆ Nới bớt ◆ Xuống
英語定義:educe、tighten、boil down、reduce、concentrate、boil down、decoct、reduce、concentrate、scale down
日本語定義:1 物の数・量を少なくする。減じる。「負担を―・す」「体重を―・す」⇔増やす/増す。
2 人をけなす。人をへこませる。
例文:
(1)体重を減らすためには、運動より⾷事に気をつけなければならない
(2)疲労物質を減らすには目を閉じてじっとしているのが一番いいそうだ。
Rõ ràng, cách tốt nhất để giảm mệt mỏi thể chất là nhắm mắt lại và đứng yên.
(3)缶やペットボトルなども捨てないでリサイクルすれば、ごみを減らすことができる。
Bạn có thể giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế lon và chai nhựa thay vì vứt chúng đi.
(2)疲労物質を減らすには目を閉じてじっとしているのが一番いいそうだ。
Rõ ràng, cách tốt nhất để giảm mệt mỏi thể chất là nhắm mắt lại và đứng yên.
(3)缶やペットボトルなども捨てないでリサイクルすれば、ごみを減らすことができる。
Bạn có thể giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế lon và chai nhựa thay vì vứt chúng đi.
テスト問題: