起きる
おきる - 「KHỞI」 --- ◆ Dấy◆ Đứng dậy; ngồi dậy; bình phục◆ Nhen nhúm◆ Thức◆ Thức dậy; dậy◆ Xảy ra
英語定義:uprise、rise、arise、turn out、get up、arouse、come alive、wake、waken、awake
日本語定義:1 横になっていたものがからだを起こす。立ち上がる。「転んでもすぐ―・きる」
2 眠りから覚める。また、目を覚まして床 (とこ) を離れる。「毎朝五時に―・きる」
3 寝ないでいる。目をさましている。「明け方まで―・きていた」
4 何事かが発生する。起こる。「事故が―・きてからでは遅い」「混乱が―・きる」
類語
目覚める(めざめる) 覚める(さめる) 覚ます(さます)
例文:
(1)きょうは8時に起きた
Hôm nay tôi thức dậy lúc 8 giờ
(2)⽗は毎晩遅くまで起きているようだ
Cha tôi dường như thức khuya mỗi đêm
(3) きのう、教室でちょっとした事件が {起きた/起こった}
Ngày hôm qua, Một sự cố nhỏ đã xảy ra trong lớp học {đã xảy ra}
(4)最近なかなかやる気が {起きない/起こらない}
Gần đây mãi không thể tạo nguồn động lực cho bản thân
()この世で起きることには、本来、何の色も着いていない。
Trên thế giới này, một việc nào đó xảy ra thì nó không khoác lên nó một màu sắc nào cả
Hôm nay tôi thức dậy lúc 8 giờ
(2)⽗は毎晩遅くまで起きているようだ
Cha tôi dường như thức khuya mỗi đêm
(3) きのう、教室でちょっとした事件が {起きた/起こった}
Ngày hôm qua, Một sự cố nhỏ đã xảy ra trong lớp học {đã xảy ra}
(4)最近なかなかやる気が {起きない/起こらない}
Gần đây mãi không thể tạo nguồn động lực cho bản thân
()この世で起きることには、本来、何の色も着いていない。
Trên thế giới này, một việc nào đó xảy ra thì nó không khoác lên nó một màu sắc nào cả
テスト問題: