冒険
- ---
例文:
(1)たまには少し冒険してみたい。
Thi thoảng tôi muốn thử mạo hiểm một chút.
()さあ!冒険だ!俺も海に出るぞ!
Thi thoảng tôi muốn thử mạo hiểm một chút.
()さあ!冒険だ!俺も海に出るぞ!
テスト問題: