平坦
へいたん - BÌNH THẢN --- ◆ Bình thản
英語定義:flat; level
日本語定義:1 土地などが平らなこと。また、そのさま。「平坦な道」「平坦部」
2 物事が平穏で起伏のないこと。また、そのさま。「人生は平坦ではない」
例文:
()一方で、平坦なところから、即ち同ーの目線で話しかけると、活発な意見交換が期待できる。
Mặt khác, nếu bạn nói chuyện ở nơi mà anh mắt của mình và người khác từ cùng một hướng góc độ tức là tư một nơi bằng phằng(bạn và người nói cùng độ cao), bạn có thể mong đợi kỳ vọng một cuộc trao đổi ý kiến sôi nổi hơn.
Mặt khác, nếu bạn nói chuyện ở nơi mà anh mắt của mình và người khác từ cùng một hướng góc độ tức là tư một nơi bằng phằng(bạn và người nói cùng độ cao), bạn có thể mong đợi kỳ vọng một cuộc trao đổi ý kiến sôi nổi hơn.
テスト問題: