日帰り
日帰りーひがえり - 「NHẬT QUY」 --- ◆ Hành trình trong ngày
英語定義:one‐day trip
日本語定義:行った先で泊まらずに、その日のうちに帰ってくること。「日帰りの旅行」
例文:
(1)日光は東京から日帰りで行けます。
Từ Tokyo đến Nikkou có thể đi trong ngày.
(2)福岡から東京まで日帰りで出張した。
Đi công tác trong ngày từ Kukuoka đến Tokyo.
(3)休みに日帰り旅行しよう。
Hãy đi du lịch trong ngày vào ngày nghỉ nhé.
()日帰りバス旅行に行きます。
()日帰り温泉旅行に行った。
Từ Tokyo đến Nikkou có thể đi trong ngày.
(2)福岡から東京まで日帰りで出張した。
Đi công tác trong ngày từ Kukuoka đến Tokyo.
(3)休みに日帰り旅行しよう。
Hãy đi du lịch trong ngày vào ngày nghỉ nhé.
()日帰りバス旅行に行きます。
()日帰り温泉旅行に行った。