形状
けいじょう - HÌNH TRẠNG --- ◆ Hình thù .
英語定義:shape; form; morphology; configuration; pattern; geometry; forma
日本語定義:人・物の形やありさま。「複雑な―」
類語
形態(けいたい)
例文:
()別に口蓋の形状に違いがあるからではないんです。
Không phải là vì do sự khác nhau đặc biệt của hình dáng vòm miệng
(1)それまでだれも思いつかなかったような形状や色彩や音は、私たちをさまざまに揺さぶる。
Không phải là vì do sự khác nhau đặc biệt của hình dáng vòm miệng
(1)それまでだれも思いつかなかったような形状や色彩や音は、私たちをさまざまに揺さぶる。