贈り物
おくりもの - TẶNG VẬT --- ◆ Đồ lễ◆ Món quà; quà tặng
英語定義:giving、gift、gift、present
日本語定義:人に贈る物。進物 (しんもつ) 。プレゼント。
類語
プレゼント 進物(しんもつ) 付け届け(つけとどけ)
例文:
()また、人に親切にしたときや贈り物をしたときなど、相手がうれしそうな表情やしぐさをして、喜んでいるとわかれば、自分もうれしくなるだろう。
Hơn nữa, khi bạn đối xử tốt hoặc khi tặng quà, đối phương sẽ thể hiện, cư xử trông có vẻ vui mừng, có lẽ nếu bạn biết rằng họ hạnh phúc thì bản thân mình cũng vui mừng.
Hơn nữa, khi bạn đối xử tốt hoặc khi tặng quà, đối phương sẽ thể hiện, cư xử trông có vẻ vui mừng, có lẽ nếu bạn biết rằng họ hạnh phúc thì bản thân mình cũng vui mừng.