反則
はんそく - 「PHẢN TẮC」 --- ◆ Sự phạm pháp .
英語定義:breach of regulation
日本語定義:法律や規則に反すること。また、特に運動競技などで、ルールに違反すること。「―をとられる」「五回―すると失格となる」
類語
ファウル
例文:
(1)サーカーでは手を使うのは反則だ。
()反則でレットカードを出した
()たとえゲームで勝利を得たとしても、それが反則によるものであれば、スポーツにおける勝者とはなりません。
Cho dù có chiến thắng ở trong trò chơi nào đi nữa, nếu mà điều đó có được do phạm luật thì không trở thành người chiến thắng trong thể thao.
()反則でレットカードを出した
()たとえゲームで勝利を得たとしても、それが反則によるものであれば、スポーツにおける勝者とはなりません。
Cho dù có chiến thắng ở trong trò chơi nào đi nữa, nếu mà điều đó có được do phạm luật thì không trở thành người chiến thắng trong thể thao.
テスト問題: