後悔
こうかい - --- ◆ Cải hối◆ Sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận
英語定義:regret; penitence
日本語定義:自分のしてしまったことを、あとになって失敗であったとくやむこと。「短い快楽に永い―」「今さら―しても始まらない」
類語
悔やむ(くやむ)悔いる(くいる)
例文:
()学生時代にしっかり勉強しなかったことを(悔やんで・後悔して)いる。
()いっぽうでは、大学を出てから働き始めた多くの人が、大学時代にもっと勉強をしておけばよかったと後悔したり残念がったりしている姿をよく見かけます。
Mặt khác, ta thường bắt gắp hình ảnh rất nhiều người, những người bắt đầu làm việc sau khi tốt nghiệp đại học, mà tiếc nuối và hội hận rằng giá như thời đại học mà học hành nhiều hơn thì tốt biết mấy
(1)いまさら後悔しても間に合わないんだ。
Bây giờ hối hận thì đã quá muộn.
(2)ほしかった靴が売れてしまい、買わなかったのを後悔した。
Đôi giày tôi muốn đã bán rồi và tôi rất hối hận vì đã không mua chúng.
()いっぽうでは、大学を出てから働き始めた多くの人が、大学時代にもっと勉強をしておけばよかったと後悔したり残念がったりしている姿をよく見かけます。
Mặt khác, ta thường bắt gắp hình ảnh rất nhiều người, những người bắt đầu làm việc sau khi tốt nghiệp đại học, mà tiếc nuối và hội hận rằng giá như thời đại học mà học hành nhiều hơn thì tốt biết mấy
(1)いまさら後悔しても間に合わないんだ。
Bây giờ hối hận thì đã quá muộn.
(2)ほしかった靴が売れてしまい、買わなかったのを後悔した。
Đôi giày tôi muốn đã bán rồi và tôi rất hối hận vì đã không mua chúng.