技能
ぎのう - KĨ NĂNG --- ◆ Kỹ thuật; kỹ năng◆ Tài nghệ .
英語定義:skill; technical skill; (能力)ability
日本語定義:あることを行うための技術的な能力。うでまえ。「―を身につける」「特殊―」
例文:
()何であれ、一個の製品を完璧に仕上げるのに要求される技能は、たいへんなものです。
(1)時計修理の技能を磨いた彼は、独立して店を構えた。
Anh ấy đã mài giũa kỹ năng sửa đồng hồ và tự mở một cửa hàng riêng.
(1)時計修理の技能を磨いた彼は、独立して店を構えた。
Anh ấy đã mài giũa kỹ năng sửa đồng hồ và tự mở một cửa hàng riêng.