tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
運転手
うんてんしゅ -
VẬN CHUYỂN THỦ
--- ◆ Người lái xe; tài xế
英語定義:
operator
日本語定義:
一般に、電車・自動車などを運転する人。
テスト問題:
N2
やってみよう
車掌
の適切な判断が事故を未然に防いだ。
a.
運転手
b.
整備員
c.
交換手
d.
乗務員