子育て
こそだて - TỬ DỤC --- ◆ Sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái
英語定義:child care; nursing
日本語定義:子供を育てること。育児。
例文:
()子育てが一段落したという投稿者の女性は、日々猫に癒されているそうなのだが、猫がごはんを食べたりしただけで「たくさん食べて偉いね」などと褒めちぎっているのだという。
Người phụ nữ đăng bài đã tạm ngừng nuôi con, cô ấy hàng ngày đã được động viên bởi một chú mèo, chú mèo chỉ có việc ăn cơm thôi mà cô ấy cũng khen là "ăn nhiều thế, giỏi ghê vậy đó".
Người phụ nữ đăng bài đã tạm ngừng nuôi con, cô ấy hàng ngày đã được động viên bởi một chú mèo, chú mèo chỉ có việc ăn cơm thôi mà cô ấy cũng khen là "ăn nhiều thế, giỏi ghê vậy đó".
テスト問題: