長短
ちょうたん - TRƯỜNG ĐOẢN --- ◆ Dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu◆ Đoản trường
英語定義:merits and demerits; strength and weakness
日本語定義:1 長いことと短いこと。また、長さ。
2 長所と短所。「―併せ持つ」
3 余ることと足りないこと。「―相補う」
例文:
()人間だれにもそれぞれ長短があるものだ。
テスト問題: