出欠
しゅっけつ - XUẤT KHIẾM --- ◆ Sự có mặt hay vắng mặt
英語定義:attendance
日本語定義:出席と欠席。「―をとる」
例文:
()つきましては、12月20日までに出欠と参加人数(大人〇名、子供〇名)を総務部山本までメールでお寄せください。
Tiếp theo là, hãy gửi mail đến Bộ tổng vụ Yamamoto số người tham gia và người có mặt hay vắng mặt (tên người lớn, tên trẻ em) đến trước ngày 20 tháng 12
Tiếp theo là, hãy gửi mail đến Bộ tổng vụ Yamamoto số người tham gia và người có mặt hay vắng mặt (tên người lớn, tên trẻ em) đến trước ngày 20 tháng 12
テスト問題: