責任
せきにん - TRÁCH NHÂM --- ◆ Trách nhiệm
英語定義:charge; liability; responsibility
日本語定義:1 立場上当然負わなければならない任務や義務。「引率者としての責任がある」「責任を果たす」
2 自分のした事の結果について責めを負うこと。特に、失敗や損失による責めを負うこと。「事故の責任をとる」「責任転嫁」
3 法律上の不利益または制裁を負わされること。特に、違法な行為をした者が法律上の制裁を受ける負担。主要なものに民事責任と刑事責任とがある。
例文:
()物理学者でもあり、科学者の社会的責任などについて活発に発言している池内了さんは、「便利さとは、自分自身の中にある能力を失うこと」と述べています。
Ông Iketochi Satou là một một nhà vật lí người rất tích cực về trách nhiệm mang tính xã hội của những nhà khoa học, ông đã trình bày rằng (sự tiện lợi là việc đánh mất đi năng lực đã có sẵn trong chúng ta).
Ông Iketochi Satou là một một nhà vật lí người rất tích cực về trách nhiệm mang tính xã hội của những nhà khoa học, ông đã trình bày rằng (sự tiện lợi là việc đánh mất đi năng lực đã có sẵn trong chúng ta).
テスト問題: