担当
たんとう - ĐAM ĐƯƠNG --- ◆ Chịu trách nhiệm; đảm đương
英語定義:charge
日本語定義:[名](スル)一定の事柄を受け持つこと。「営業部門を担当する」「担当者」
例文:
()尚、日程や謝礼等の詳細つきにましては、後ほど担当の木村みち子よりご連絡いたしますので、改めてご相談させてください。
Hơn nữa, về nội dung chi tiết như là quà cảm tạ và lịch trình vì Kimura Michiko là người đảm nhiệm nên sẽ liên lạc sau nên xin cô hãy kiểm tra và cho phép thảo luận
()会社で、人事部長を担当している。
Hơn nữa, về nội dung chi tiết như là quà cảm tạ và lịch trình vì Kimura Michiko là người đảm nhiệm nên sẽ liên lạc sau nên xin cô hãy kiểm tra và cho phép thảo luận
()会社で、人事部長を担当している。
テスト問題: