頂点
ちょうてん - 「ĐÍNH ĐIỂM」 --- ◆ Đỉnh◆ Đỉnh cao .
英語定義:top; vertex; climax; peak; top‐most vertices
日本語定義:1㋐いちばん高い所。いただき。てっぺん。「山の頂点」
㋑その世界で最高の地位。また、その人。「画壇の頂点に立つ巨匠」
2 物事のいちばん盛んな状態。絶頂。「人気の頂点」「期待が頂点に達する」
3 角をつくる二直線の交点。多面体の三つ以上の面の交わる点。円錐の母線が集まる点。放物線とその対称軸との交点。
類語
頂上(ちょうじょう) 絶頂(ぜっちょう) 最高潮(さいこうちょう) クライマックス 山場(やまば)
例文:
()彼はスポーツ界の頂点にいる。
(1)頂点に通じる長い山道のどこを歩いているかの違いであり、けわしさや空気の薄さは上にいくほどつらくはなるが、歩いて進むことや歩き方には変りはない。
Việc các bạn đang đi đến chỗ nào của con đường núi dài dẫn đến đỉnh là khác nhau, độ hiểm trở và độ loãng của không khí trở nên khắc nghiệt ra sao nhưng việc các bạn vẫn sẽ tiến bước và cách các bạn đi là không hề khác nhau
(2)平治の乱で武士の頂点に立った平清盛。
(1)頂点に通じる長い山道のどこを歩いているかの違いであり、けわしさや空気の薄さは上にいくほどつらくはなるが、歩いて進むことや歩き方には変りはない。
Việc các bạn đang đi đến chỗ nào của con đường núi dài dẫn đến đỉnh là khác nhau, độ hiểm trở và độ loãng của không khí trở nên khắc nghiệt ra sao nhưng việc các bạn vẫn sẽ tiến bước và cách các bạn đi là không hề khác nhau
(2)平治の乱で武士の頂点に立った平清盛。