受験
じゅけん - 「THỤ NGHIỆM」 --- ◆ Sự tham gia kì thi; dự thi◆ Ứng thí .
英語定義:examination
日本語定義:試験を受けること。「大学を受験する」「受験シーズン」
例文:
(1)東京の大学に受験した。
Tôi đã tham gia kì thi của trường đại học ở Tokyo.
(2)司法試験の受験のために、5年間も勉強した。
Mất 5 năm học để có thể tham gia kì thi tư pháp.
(3)この試験は受験資格は特にない。
Kì thi này không đòi hỏi về tư cách tham gia.
()大学受験のために、彼女と別れることにした
()私はこの3月に高校を率業して、今は大学受験の準備中です。
Tôi đã tham gia kì thi của trường đại học ở Tokyo.
(2)司法試験の受験のために、5年間も勉強した。
Mất 5 năm học để có thể tham gia kì thi tư pháp.
(3)この試験は受験資格は特にない。
Kì thi này không đòi hỏi về tư cách tham gia.
()大学受験のために、彼女と別れることにした
()私はこの3月に高校を率業して、今は大学受験の準備中です。