段階
だんかい - --- ◆ Bậc◆ Bực◆ Bực thềm◆ Bước; pha; giai đoạn
英語定義:phase; stage; step
テスト問題:
段階
だんかい - --- ◆ Bậc◆ Bực◆ Bực thềm◆ Bước; pha; giai đoạn