作品
作品ーさくひん - 「TÁC PHẨM」 --- ◆ Bản đàn◆ Tác phẩm .
英語定義:product; performance; work
日本語定義:製作したもの。特に、芸術活動による製作物。「文学作品」「工芸作品」
類語
作(さく) 作物(さくぶつ)
例文:
(1)この小説家の作品は世界中で読まれている。
Tác phẩm của tiểu thuyết gia này được cả thế giới đọc.
(2)学⽣の作品をロビーに展⽰する
Triển lãm tác phẩm của học sinh tại sảnh đợi
()職業として芸術家や学者、あるいは創造にかかわるひとびととは生涯コドモとしての部分がその作品をつくる。
Tác phẩm của tiểu thuyết gia này được cả thế giới đọc.
(2)学⽣の作品をロビーに展⽰する
Triển lãm tác phẩm của học sinh tại sảnh đợi
()職業として芸術家や学者、あるいは創造にかかわるひとびととは生涯コドモとしての部分がその作品をつくる。