没頭
ぼっとう - MỘT ĐẦU --- vùi mình; sự đắm chìm; sự vùi đầu • 一つの事に熱中する/夢中になる • 療養、治療などには用いられない 一つの事に熱中して他の事を気にしないこと(悪い意味 X) Chỉ việc tập trung vào 1 việc gì đó mà không chú ý đến việc khác (Không phải là nghĩa tiêu cực). ~に没頭する:Đắm chìm, vùi mình vào∼
英語定義:preoccupancy、engrossment、absorption、preoccupation
日本語定義:一つの事に集中する、熱中する
一つの事に熱中して他を顧みないこと。「事業に没頭する」
類語 打ち込む(うちこむ) 専念(せんねん) 専心(せんしん) 没入(ぼつにゅう)
例文:
(1)今、趣味の写真に没頭している。
()②おばあさんの前に座っている大学生とみられる人が、すぐ頭を下げて何かに没頭するふりをした。
(2)彼は仕事に没頭し始めるとまったく人の話を聞かなくなる
Anh ấy khi mà bắt đầu vùi mình vào công việc thì sẽ hoàn toàn không nghe người khác nói chuyện.
()②おばあさんの前に座っている大学生とみられる人が、すぐ頭を下げて何かに没頭するふりをした。
(2)彼は仕事に没頭し始めるとまったく人の話を聞かなくなる
Anh ấy khi mà bắt đầu vùi mình vào công việc thì sẽ hoàn toàn không nghe người khác nói chuyện.