救援
きゅうえん - CỨU VIÊN --- ◆ Sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ
英語定義:(救済)relief; (救助)(a) rescue
日本語定義:困難な状況や危険に陥っている人を助けること。「救援の手を差し伸べる」「被災者を救援する」「救援投手」
救援
きゅうえん - CỨU VIÊN --- ◆ Sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ