助手
じょしゅ - TRỢ THỦ --- ◆ Người hỗ trợ; người trợ giúp◆ Phụ tá◆ Trợ thủ .
英語定義:assistant
日本語定義:1 仕事の手助けをする人。
2 大学で、教授・准教授・助教の職務を助ける職。また、その人。学校教育法では、「その所属する組織における教育研究の円滑な実施に必要な業務に従事する」と規定される。
類語
助役(じょやく)副使(ふくし)アシスタント
例文:
()あと何年生きられるだろうと人生を逆算してみて、①この物量はムダだなあアと引っ越しのトラックの助手席で考えた。
(1)私はこのやり方を、大学院生の頃、助手の先生に教わった。
Tôi đã học được phương pháp này từ trợ lý giáo sư của mình khi còn là nghiên cứu sinh.
(1)私はこのやり方を、大学院生の頃、助手の先生に教わった。
Tôi đã học được phương pháp này từ trợ lý giáo sư của mình khi còn là nghiên cứu sinh.