共用
きょうよう - CỘNG DỤNG --- ◆ Sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung
英語定義:common use
日本語定義:1 二人以上が共同で使うこと。「ごみの焼却炉を―する」
2 2種類以上の物に共通して使えること。「部品を―する」
類語
公用(こうよう) 専用(せんよう) 常用(じょうよう) 愛用(あいよう)
共用
きょうよう - CỘNG DỤNG --- ◆ Sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung