勝利
しょうり - THẮNG LỢI --- ◆ Thắng lợi; chiến thắng
英語定義:triumph; victory
日本語定義:1 戦いや争いなどで、相手に勝つこと。「決勝戦で―を得る」「賃金闘争に―する」⇔敗北。
2 (勝利)仏語。すぐれた利益 (りやく) 。
類語
勝ち(かち)
例文:
(1)aチームはbチームに勝利した。
(2)ついに、我々のチームが大きな試合で勝利した。
Cuối cùng đội chúng tôi đã giành thắng lợi ở trận đấu lớn.
()スポーツには二種類の「勝利」があることを知っていますか?
Bạn có biết trong thể thao có 2 loại chiến thắng không?
(3)見事な勝利でした。おめでとうございます
Đó là một chiến thắng vẻ vang. Chúc mừng bạn!
(4)決勝戦は10対0と、Aチームの圧勝的な勝利だった。
Trận chung kết kết thúc với tỷ số 10-0, đó là một chiến thắng áp đảo của đội A
(2)ついに、我々のチームが大きな試合で勝利した。
Cuối cùng đội chúng tôi đã giành thắng lợi ở trận đấu lớn.
()スポーツには二種類の「勝利」があることを知っていますか?
Bạn có biết trong thể thao có 2 loại chiến thắng không?
(3)見事な勝利でした。おめでとうございます
Đó là một chiến thắng vẻ vang. Chúc mừng bạn!
(4)決勝戦は10対0と、Aチームの圧勝的な勝利だった。
Trận chung kết kết thúc với tỷ số 10-0, đó là một chiến thắng áp đảo của đội A
テスト問題: