口数
くちかず - KHẨU SỐ --- ◆ Đơn vị giao dịch của một ủy thác đầu tư◆ Số lượng Số lần nói (Nhiều lời/ít lời) ものを言う回数のこと Chỉ số lần nói. 口数が少ない(性格が静か):Ít nói (trầm tính)
日本語定義:1 ものを言う回数。ことばかず。「―の多い人」
2 食べ物を用意しなければならない人の数。「―を減らす」
3 一口単位で集める寄付や資金などの数。
例文:
()彼は口数は少ないが、いつもするどい質問をしてきて驚く。
(1)人は年を取るにつれて、口数が少なくなる。
Con người ta càng có tuổi thì càng ít nói hơn.
(1)人は年を取るにつれて、口数が少なくなる。
Con người ta càng có tuổi thì càng ít nói hơn.