作物
さくもつ - TÁC VẬT --- ◆ Hoa màu; cây trồng
英語定義:crop
日本語定義:1 田畑につくる植物。穀類や野菜など。農作物。さくもの。「園芸―」「救荒―」
例文:
(1)農家の人達は愛情を込めて作物を育てている。
Những người nông dân trồng hoa màu với đầy tình yêu thương.
()水は作物を作るのにも必要なので食糧危機も起きる恐れがある。
Những người nông dân trồng hoa màu với đầy tình yêu thương.
()水は作物を作るのにも必要なので食糧危機も起きる恐れがある。