同様
どうよう - 「ĐỒNG DẠNG」 --- ◆ Đồng dạng◆ Giống; tương tự◆ Sự giống; sự tương tự◆ Tương đồng .
英語定義:as、every bit、equally、likewise、alike、likewise、similarly
日本語定義:同じであること。ほとんど同じであること。また、そのさま。「前の事件と同様な(の)手口」「兄弟同様に育てられる」
類語
同じ(おなじ) 同然(どうぜん) 一緒(いっしょ) 等しい(ひとしい)
例文:
()このバックは中古で買ったが新品同様だ。
()栄養ドリンクやコーヒーを飲んだりしても同様だ。
(1)私と彼とは親戚同様の間柄です。
Tôi và anh ấy như người thân vậy.
(2)このデジカメは新品同様だ。
Máy ảnh kỹ thuật số này giống như mới.
()栄養ドリンクやコーヒーを飲んだりしても同様だ。
(1)私と彼とは親戚同様の間柄です。
Tôi và anh ấy như người thân vậy.
(2)このデジカメは新品同様だ。
Máy ảnh kỹ thuật số này giống như mới.