得失
とくしつ - ĐẮC THẤT --- ◆ Cái lợi và cái hại; cái được và cái mất; thiệt hơn
英語定義:profitability; merits and demerits; advantages and disadvantages
日本語定義:1 得ることと失うこと。損得。「―相半ばする」「利害―」
2 成功と失敗。
「毎度ただ―なく、この一矢に定むべし」〈徒然・九二〉
類語
利害(りがい)損得(そんとく)損益(そんえき)
例文:
()好みは3-2、とりわけ得失点が〇XX〇〇の順に並ぶ再逆転勝ちがいい。
テスト問題: