間接
かんせつ - GIAN TIẾP --- ◆ Gián tiếp; sự gián tiếp
英語定義:indirection、deceptiveness、obliquity、obliquity、asynclitism
日本語定義:1 中間に他のものを置いた状態で、物事が行われること。また、そういう関係にあること。「知人を通じて―に依頼する」「―の援助を受ける」⇔直接。
2 遠回しに示すこと。「―に非難する」⇔直接。
例文:
()間接的にでも政治な的活動をしている若者が増えているという。
Ngày càng có những người trẻ đang hoạt động chính trị cả theo hình thức gián tiếp,
Ngày càng có những người trẻ đang hoạt động chính trị cả theo hình thức gián tiếp,