記事
きじ - KÍ SỰ --- ◆ Phóng sự◆ Văn ký sự; tin tức báo chí (tạp chí); bài báo; ký sự; bài viết
英語定義:news; article
日本語定義:1 事実を書くこと。また、その文章。
2 新聞・雑誌などで伝える事柄。また、その文章。「事件を―にする」「三面―」
3 「記事文」の略。
類語
雑報(ざっぽう)
例文:
(1)この記事のよると、⽇本に住む外国⼈が増えているそうだ
Theo bài viết này, nghe nói người nước ngoài sống ở Nhật Bản đang gia tăng
Theo bài viết này, nghe nói người nước ngoài sống ở Nhật Bản đang gia tăng