確率
かくりつ - 「XÁC SUẤT」 --- ◆ Xác suất
英語定義:value; probability
日本語定義:《probability》ある事象の起こる可能性の度合い。公算。蓋然率 (がいぜんりつ) 。「確率が高い」
類語
公算(こうさん)
例文:
(1)明日の降水確率は100パーセントだ。
Xác suất ngày mai trời mưa là 100%.
()だが、様々な考えを持った多様な研究者が多数研究に従事する(注1)ことで、誰かが大発見をする確率が高くなる。
Tuy nhiên, nhờ việc nhiều nhà nghiên cứu khác nhau có nhiều ý tưởng khác nhau thực hiện nhiều nghiên cứu thì xác suất ai đó có những phát hiện việc to lớn sẽ tăng lên
Xác suất ngày mai trời mưa là 100%.
()だが、様々な考えを持った多様な研究者が多数研究に従事する(注1)ことで、誰かが大発見をする確率が高くなる。
Tuy nhiên, nhờ việc nhiều nhà nghiên cứu khác nhau có nhiều ý tưởng khác nhau thực hiện nhiều nghiên cứu thì xác suất ai đó có những phát hiện việc to lớn sẽ tăng lên
テスト問題: