方面
ほうめん - 「PHƯƠNG DIỆN」 --- ◆ Bề◆ Miền◆ Phía◆ Phương diện
英語定義:field; sphere; direction
日本語定義:1 ある方向の地域。「東北方面への列車」
2 ある分野・領域。「その方面に疎い」「各方面の専門家」
類語
分野(ぶんや)
例文:
(1)東京方面の電車が止まっているそうだ。
Nghe nói tàu điện đi về hướng Tokyo đang dừng lại.
()つまり笑顔になると、入ってくる情報がプラスの方面に偏るのだ。
Nói cách khác, khi bạn có khuôn mặt cười, thông tin đến sẽ được đón nhận với thiên hướng tích cực hơn.
Nghe nói tàu điện đi về hướng Tokyo đang dừng lại.
()つまり笑顔になると、入ってくる情報がプラスの方面に偏るのだ。
Nói cách khác, khi bạn có khuôn mặt cười, thông tin đến sẽ được đón nhận với thiên hướng tích cực hơn.
テスト問題:
N3 やってみよう
方面
a. <u>方面</u>を見ながら、宿泊するホテルに着いた。
b. 席の<u>方面</u>を決めないで乗車した。
c. 東京<u>方面</u>に3泊4日で旅行に行く。
d. 東京<u>方面</u>発横浜行きの下り電車に乗る。
a. <u>方面</u>を見ながら、宿泊するホテルに着いた。
b. 席の<u>方面</u>を決めないで乗車した。
c. 東京<u>方面</u>に3泊4日で旅行に行く。
d. 東京<u>方面</u>発横浜行きの下り電車に乗る。