決意
けつい - QUYẾT Ý --- ◆ Quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm 自分の意志をはっきりと決めること Quyết định rõ ràng ý định của bản thân. を固める:Củng cố, chắc chắn
英語定義:(ones) determination; (ones) resolution
日本語定義:[名](スル)自分の意志をはっきりと決めること。また、その意志。決心。「決意の程を語る」「固く決意する」
例文:
()雨があがれば、何をおいても傘の用意をしようと決意する。
(1)彼はその出来事がきっかけで、医者になる決意を固めた。
Sự việc này khiến anh quyết định trở thành bác sĩ.
(2)今の会社に将来性を感じないので、転職を決意した。
Tôi quyết định thay đổi công việc vì tôi không thấy tương lai nào ở công ty hiện tại.
(3)帰国した留学生を慕って、この春その国へ行くことを決意した。
Tôi rất ngưỡng mộ các du học sinh đã trở về Nhật Bản nên tôi quyết định đến đất nước đó vào mùa xuân này.
(4)がのため一度は引退を決意した選手が見事に復活した。
Một cầu thủ từng quyết định giải nghệ vì chấn thương đã có màn trở lại đầy ngoạn mục.
(5)彼女の離婚の決意は固いようだ。
Có vẻ như việc cô ấy quyết tâm ly hôn rất chắc chắn.
(1)彼はその出来事がきっかけで、医者になる決意を固めた。
Sự việc này khiến anh quyết định trở thành bác sĩ.
(2)今の会社に将来性を感じないので、転職を決意した。
Tôi quyết định thay đổi công việc vì tôi không thấy tương lai nào ở công ty hiện tại.
(3)帰国した留学生を慕って、この春その国へ行くことを決意した。
Tôi rất ngưỡng mộ các du học sinh đã trở về Nhật Bản nên tôi quyết định đến đất nước đó vào mùa xuân này.
(4)がのため一度は引退を決意した選手が見事に復活した。
Một cầu thủ từng quyết định giải nghệ vì chấn thương đã có màn trở lại đầy ngoạn mục.
(5)彼女の離婚の決意は固いようだ。
Có vẻ như việc cô ấy quyết tâm ly hôn rất chắc chắn.
テスト問題: