味方
みかた - VỊ PHƯƠNG --- ◆ Bạn; người đồng minh; người ủng hộ .
英語定義:ally; supporter; friend
日本語定義:1 対立するものの中で、自分が属しているほう。また、自分を支持・応援してくれる人。「心強い―」⇔敵。
2 対立するものの一方を支持したり、応援したりすること。「いつも女性に―する」
3 天皇の軍勢。官軍。
例文:
(1)「何があっても、私はあなたの味方です」
Dù gặp chuyện gì đi chăng nữa, tôi vẫn là đồng minh của cậu.
(2)私と弟が喧嘩すると、母はいつも弟{の/に}味方をする。
Mỗi lần tôi và em trai cãi nhau mẹ đều nói hãy làm đồng minh với em trai tôi.
()いつでも私はあなたの味方です。
()そんな私にとって、本書「解読|世界のニユース2012年版」は強い味方といえる。
(3)クラスのみんなが敵と味方に分かれてゲームをした。
Cả lớp được chia thành kẻ thù và đồng minh và chơi một trò chơi.
(4)有能で有力な彼が味方してくれれば、われわれは絶対勝てる。
Nếu có người đàn ông tài giỏi và mạnh mẽ này là đồng minh, chúng ta nhất định sẽ thắng.
(5)彼は私たちの敵なのか味方なのか、まだよくわからない。
Chúng ta vẫn không biết anh ta là kẻ thù hay bạn bè của chúng ta.
Dù gặp chuyện gì đi chăng nữa, tôi vẫn là đồng minh của cậu.
(2)私と弟が喧嘩すると、母はいつも弟{の/に}味方をする。
Mỗi lần tôi và em trai cãi nhau mẹ đều nói hãy làm đồng minh với em trai tôi.
()いつでも私はあなたの味方です。
()そんな私にとって、本書「解読|世界のニユース2012年版」は強い味方といえる。
(3)クラスのみんなが敵と味方に分かれてゲームをした。
Cả lớp được chia thành kẻ thù và đồng minh và chơi một trò chơi.
(4)有能で有力な彼が味方してくれれば、われわれは絶対勝てる。
Nếu có người đàn ông tài giỏi và mạnh mẽ này là đồng minh, chúng ta nhất định sẽ thắng.
(5)彼は私たちの敵なのか味方なのか、まだよくわからない。
Chúng ta vẫn không biết anh ta là kẻ thù hay bạn bè của chúng ta.
テスト問題:
N2 やってみよう
味方
a. 有能で有力な彼が<u>味方</u>してくれれば、われわれは絶対勝てる。
b. ひと口寿司といっても、作り方と<u>味方</u>が地方によって違う。
c. 十分に煮えた牛肉に<u>味方</u>を入れたら仕上がりです。
d. この本は<u>味方</u>が奥深く、一般の人は読んで分からないでしょう。
a. 有能で有力な彼が<u>味方</u>してくれれば、われわれは絶対勝てる。
b. ひと口寿司といっても、作り方と<u>味方</u>が地方によって違う。
c. 十分に煮えた牛肉に<u>味方</u>を入れたら仕上がりです。
d. この本は<u>味方</u>が奥深く、一般の人は読んで分からないでしょう。