体調
たいちょう - THỂ ĐIỀU --- ◆ Sự điều tra tình trạng cơ thể.
英語定義:body condition
日本語定義:からだの調子。からだの状態。「—を整える」「—が良い」
例文:
(1)体調を崩したので、会社を休んだ。
Vì cơ thể không khỏe nên tôi đã nghỉ làm.
()運動を続けて、体調がよくなるのを実感できるのは数週間後からでしょう。
Việc duy trì vận động và cảm nhận rõ được cơ thể tốt lên thì có lẽ phải sau vài tuần. T
Vì cơ thể không khỏe nên tôi đã nghỉ làm.
()運動を続けて、体調がよくなるのを実感できるのは数週間後からでしょう。
Việc duy trì vận động và cảm nhận rõ được cơ thể tốt lên thì có lẽ phải sau vài tuần. T