退職
たいしょく - 「THỐI CHỨC」 --- ◆ Sự nghỉ việc◆ Thoái chức . 定年_、 _⾦ Nghỉ hưu, tiền nghỉ hưu 対 就職 Tìm việc làm 1. Ý nghĩa: Nghỉ việc, rời khỏi công ty hoặc cơ quan mà mình đang làm việc. 2. Cách sử dụng: Phạm vi sử dụng rộng, thường dùng cho người / nhân viên bình thường rời khỏi công việc do nhiều lý do. Chẳng hạn như về hưu, chuyển công tác, hoặc tự nguyện nghỉ việc…
英語定義:resignation; retirement
日本語定義:勤めている職をやめること。現職をしりぞくこと。「定年で退職する」
類語
引退(いんたい) 退陣(たいじん) 退任(たいにん) 退役(たいえき) 退官(たいかん) 辞職(じしょく) 辞任(じにん)
例文:
(1)来月で今の会社を退職する。
Tháng sau, tôi sẽ nghỉ việc công ty hiện tại.
(2)⺟の介護のため、退職を決めた
Tôi quyết định thôi việc để chăm sóc mẹ tôi
(3)⻑年勤めた会社を退職した
Tôi đã nghỉ việc công ty tôi đã làm việc trong nhiều năm
()定年退職したら、物価の安い海外で暮らしたい。
()退職される田川先生にかわって、中村先生がクラスを担当することになった。
()たとえば、定年退職後に海外に移住したり、国際協力機構(JICA)のシニア海外ボランティアに参加したり。
Tháng sau, tôi sẽ nghỉ việc công ty hiện tại.
(2)⺟の介護のため、退職を決めた
Tôi quyết định thôi việc để chăm sóc mẹ tôi
(3)⻑年勤めた会社を退職した
Tôi đã nghỉ việc công ty tôi đã làm việc trong nhiều năm
()定年退職したら、物価の安い海外で暮らしたい。
()退職される田川先生にかわって、中村先生がクラスを担当することになった。
()たとえば、定年退職後に海外に移住したり、国際協力機構(JICA)のシニア海外ボランティアに参加したり。