平行
へいこう - 「BÌNH HÀNH」 --- ◆ Bình hành◆ Sự song song; sự song hành
英語定義:parallel; parallelism
日本語定義:1 一平面上の二直線、または直線と平面、あるいは平面と平面とが、どこまで延長しても交わらないこと。また、そのさま。「平行な二直線を引く」「二本の線を平行させる」
例文:
()まず最初に、長方形に変えて解くグループや、三角形を組み合わせ平行四辺形にして求めるグループなどに分けて検討させた。
Trước tiên thầy để cho các em học sinh chia thành các nhóm như nhóm giải bằng cách thay đổi thành hình chữ nhật, nhóm tìm bằng cách kết hợp các hình tam giác để thành hình bình hành, vv rồi để các em nghiên cứu.
Trước tiên thầy để cho các em học sinh chia thành các nhóm như nhóm giải bằng cách thay đổi thành hình chữ nhật, nhóm tìm bằng cách kết hợp các hình tam giác để thành hình bình hành, vv rồi để các em nghiên cứu.
テスト問題: