収集
しゅうしゅう - 「THU TẬP」 --- ◆ Quơ◆ Sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập .
英語定義:accumulation; aquisition; collection; gathering
日本語定義:1 寄せ集めること。「ごみの―日」
2 趣味・研究などのために集めること。また、そのもの。コレクション。「資料を―する」「切手の―家」
類語
採集(さいしゅう) 採取(さいしゅ)
例文:
()ただそれらは、収集場所に出してしまえば後のことはわがりません。
()収集日は清掃局から指定されますので、管理室にもお知らせください。
()最近会った事件の情報収集をする。
(1)各国のコインの収集が趣味です。
Sở thích của tôi là sưu tập tiền xu từ nhiều quốc gia khác nhau.
(2)さまざまなソーシャルメディアをフル活用して情報を収集した。
Thông tin được thu thập bằng cách sử dụng đầy đủ các phương tiện truyền thông xã hội khác nhau.
()収集日は清掃局から指定されますので、管理室にもお知らせください。
()最近会った事件の情報収集をする。
(1)各国のコインの収集が趣味です。
Sở thích của tôi là sưu tập tiền xu từ nhiều quốc gia khác nhau.
(2)さまざまなソーシャルメディアをフル活用して情報を収集した。
Thông tin được thu thập bằng cách sử dụng đầy đủ các phương tiện truyền thông xã hội khác nhau.
テスト問題: