同居
- 「ĐỒNG CƯ」 --- ◆ Đồng cư◆ Sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng
英語定義:doubling up; cohabitation
日本語定義:1 家族が一つの家で一緒に生活すること。「三世代が同居している家族」⇔別居。
2 家族以外の人が同じ家に住むこと。「伯父の家に同居する」
3 本来あるはずでないものがともに存在すること。「常に危険と同居している都会生活」
類語
同棲(どうせい)
例文:
(1)結婚したのをきっかけに、親との同居生活を終える。
Sau khi kết hôn, cô không còn sống với bố mẹ nữa.
Sau khi kết hôn, cô không còn sống với bố mẹ nữa.