急増
きゅうぞう - 「CẤP TĂNG」 --- ◆ Sự tăng thêm nhanh chóng; sự tăng thêm đột ngột; tăng thêm nhanh chóng; tăng thêm đột ngột; gia tăng nhanh; bùng nổ; tăng nhiều
英語定義:sudden increase; rapid increase
日本語定義:急にふえること。また、急にふやすこと。「人口が急増する」⇔急減。
例文:
(1)この辺りは最近観光客が急増している。
Vùng này dạo gần đây, khách du lịch tăng đột biến.
()ネット上のトラブルは急増している。全国の警察に寄せられた中傷被害は年に約1万件を超える。
Vùng này dạo gần đây, khách du lịch tăng đột biến.
()ネット上のトラブルは急増している。全国の警察に寄せられた中傷被害は年に約1万件を超える。
テスト問題: