停電
ていでん - ĐÌNH ĐIỆN --- ◆ Cúp điện◆ Sự mất điện
英語定義:blackout; service interruption; electric outage; power cut
日本語定義:送電が一時的に止まること。また、その結果電灯が消えることなどにもいう。「落雷で―する」
例文:
()つきましては、下記の時間、共用部分が停電となり、エレベーターも停止いたします。
Tiếp theo đó, trong thời gian bên dưới, sẽ tiến hành ngắt điện chung, cũng dừngthang máy.
Tiếp theo đó, trong thời gian bên dưới, sẽ tiến hành ngắt điện chung, cũng dừngthang máy.