育成
いくせい - 「DỤC THÀNH」 --- ◆ Sự nuôi dưỡng; sự nuôi nấng; sự nuôi dạy; sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự thúc đẩy giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy; cổ vũ
英語定義:upbringing; raising; growth; rearing
日本語定義:育て上げること。育ててりっぱにすること。「後継者を育成する」
類語
育て上げる(そだてあげる) 養成(ようせい)
例文:
()こうして、⾃ら考えて⾏動する⼈間を育成するのが松⽥さんのやり⽅です。