外形
がいけい - NGOẠI HÌNH --- Vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài
英語定義:(an) outward form; (an) outward appearance
日本語定義:外から見た形またはようす。見かけ。外見。「外形はまあまあだが、内部は貧弱だ」
例文:
()ステップアップ 外形標準課税の実務と記載例
テスト問題: