外観
がいかん - NGOẠI QUAN --- ◆ Bề ngoài◆ Hình dạng 外側から見た感じ。表面に見える姿。 Cảm nhận nhìn từ vẻ bề ngoài. Dáng vẻ nhìn thấy bên ngoài. 建物 Tòa nhà.
英語定義:(an) outward appearance
日本語定義:外側から見た感じ。見かけ。うわべ。外見。
例文:
()また、日本では「個性」という言葉が主に人の外観に関して使われることにも、私は違和感を持っています。
(1)我が家は外観は古いが、内装はけっこうきれいだ。
Nhà của chúng tôi nhìn từ bên ngoài có cảm giác cũ nhưng nội thất bên trong khá đẹp.
(1)我が家は外観は古いが、内装はけっこうきれいだ。
Nhà của chúng tôi nhìn từ bên ngoài có cảm giác cũ nhưng nội thất bên trong khá đẹp.