欠席
けっせき - 「KHIẾM TỊCH」 --- ◆ Khiếm khuyết◆ Sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự
英語定義:absence
日本語定義:出席すべき会合などに出ないこと。また、生徒や学生が学校を休むこと。「同窓会に―する」「授業を―する」⇔出席。
類語
欠勤(けっきん)
例文:
(1) 授業を⽋席する
Vắng mặt buổi học
(2)⾼橋さんは今度の同窓会は {⽋席だ/⽋席する} そうだ
Nghe nói ông Takahashi vắng mặt Hiệp hội Cựu sinh viên tới
Vắng mặt buổi học
(2)⾼橋さんは今度の同窓会は {⽋席だ/⽋席する} そうだ
Nghe nói ông Takahashi vắng mặt Hiệp hội Cựu sinh viên tới